STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.008241.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận liệt sĩ đối với những trường hợp mất tin, mất tích quy định tại Điểm l Khoản 1 Điều 11 của Pháp lệnh sau khi cơ quan có thẩm quyền kết luận chưa có chứng cứ phản bội, đầu hàng, chiêu hồi, đào ngũ | Chính sách xã hội | |
2 | 1.008235.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | Chính sách xã hội | |
3 | 1.008243.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ hỗ trợ và cấp “Giấy chứng nhận” đối với người tham gia kháng chiến, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ | Chính sách xã hội | |
4 | 1.008242.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp lại hồ sơ và giải quyết truy lĩnh trợ cấp thương tật đối với thương binh ngừng hưởng do khách quan hoặc thất lạc hồ sơ (đối với người đã chuyển ra ngoài Quân đội) | Chính sách xã hội | |
5 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | |
6 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | |
7 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Thư viện | |
8 | 1.008838.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | | |
9 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | | |
10 | 2.002308.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Người có công | |
11 | 2.002307.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Người có công | |
12 | 1.008362.000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | | |
13 | 2.001211.000.00.00.H56 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Đường thủy nội địa | |
14 | 2.001215.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | Đường thủy nội địa | |
15 | 2.001214.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Đường thủy nội địa | |
16 | 2.001212.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Đường thủy nội địa | |
17 | 1.008195 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | Đất đai | |
18 | 1.008194 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) | Đất đai | |
19 | 1.008193 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | Đất đai | |
20 | 1.008192 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (Chi nhánh) | | |
21 | 1.008191 | ĐK BĐ QSD đất, quyền sở hữu TS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ HĐ thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSD đất, ts gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSD đất, ts gắn liền với đất của hộ GĐ, của vợ chồng, của nhóm người sd đất; ĐK bđ đối với trường hợp hộ GĐ, cá nhân đưa QSD đất vào DN (Chi nhánh) | Đất đai | |
22 | 1.008191 | ĐK BĐ QSD đất, quyền sở hữu TS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ HĐ thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSD đất, ts gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSD đất, ts gắn liền với đất của hộ GĐ, của vợ chồng, của nhóm người sd đất; ĐK bđ đối với trường hợp hộ GĐ, cá nhân đưa QSD đất vào DN (Chi nhánh) | Đất đai | |
23 | 1.008190 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Chi nhánh) | Đất đai | |
24 | 1.008189 | ĐK biến động QSD đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng QSD đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển QSD đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho QSD đất đã có Giấy chứng nhận | Đất đai | |
25 | 1.008188 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Chi nhanh) | Đất đai | |